![]() ![]() |
||
9.Age Teken Uke | ||
![]() ![]() |
||
10.Nihon Teken Uke | ||
![]() ![]() |
||
11.Nihon Shuto Uke | ||
![]() ![]() |
||
12.Hiji Uke | ||
![]() ![]() |
||
13.Morote Uchi Uke (truyền thống và thể thao) | ||
![]() ![]() |
||
14.Morote Shuto Uchi Uke (tuyền thống và thể thao) | ||
![]() ![]() |
||
15.Chudan Soto Uke (kỹ thuật mới và cũ thay đổi từ 1997) | ||
![]() |
||
16.Tsuki Uke (kỹ thuật Đỡ cùng lúc với Đánh tấn công) | ||
![]() |
![]() |
|
![]() |
![]() |
|
![]() |
![]() |
|
17.Osae Uke (đè – đẩy – đưa đi các hướng) | ||
![]() ![]() |
||
18.Jodan ShutoTate Uke ( trong Kanku Dai) | ||
![]() |
![]() |
|
19. Jodan Teken Tate Uke |
(Theo Hệ Phái Suzucho Karatedo)